Khảng khái là gì, Nghĩa của từ Khảng khái | Từ điển Việt - Việt
khẳng khái. chivalrous. Categories: Sino-Vietnamese words. Vietnamese terms with IPA pronunciation. Vietnamese lemmas. Vietnamese adjectives. Vietnamese terms with quotations.
KHẲNG ĐỊNH - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
Tính từ. có khí phách cứng cỏi và kiên cường, không chịu khuất phục. cất lời khảng khái. một con người khảng khái. Đồng nghĩa: khẳng khái, khí khái. có tính chất cao thượng, vì nghĩa lớn. sự giúp đỡ khảng khái.
khẳng khái Tiếng Anh là gì
(Khẩu ngữ) khái tính (nói tắt) tính anh ấy rất khái, không chịu nhờ vả ai
Nghĩa của từ Khẳng khái - Từ điển Việt - Việt
Tra từ 'khẳng định' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.